Nam tuổi Kỷ Sửu 1949 hợp với tuổi nào nhất trong tình yêu

Bạn sinh năm Kỷ Sửu 1949, bạn muốn biết tuổi Kỷ Sửu  hợp với tuổi nào nhất?

Bạn là nam sinh năm Kỷ Sửu 1949, tình duyên luôn lận đận, bạn muốn tìm hiểu lý do?

Những vấn đề về xem tuổi hợp tình yêu là vấn đề được rất nhiều người quan tâm. Qua sự tìm hiểu chi tiết và sâu sắc nhất, đã cho ra đời phương pháp nghiên cứu tuổi hợp nhau trong tình yêu cho từng tuổi. Dựa trên đường cung mệnh, ngũ hành, quẻ dịch cùng can chi.

Năm sinh nữ Mệnh Thiên can Địa chi Cung mệnh Niên mệnh năm sinh Điểm
1965 Dương Hỏa – Dương Hỏa => Bình Hòa Thiên can : Ất – Thiên can : Kỷ => Tương Phá Địa chi : Tỵ – Địa chi : Sửu => Tam Hợp Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
1968 Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Thiên can : Kỷ => Bình Hòa Địa chi : Thân – Địa chi : Sửu => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 8
1971 Dương Kim – Dương Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Tân – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Hợi – Địa chi : Sửu => Tứ Đức Hợp Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 8
1972 Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Thiên can : Kỷ => Bình Hòa Địa chi : Tí – Địa chi : Sửu => Lục Hợp Cung : Khảm – Cung : Càn => Lục Sát Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
1974 Dương Thủy – Dương Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Giáp – Thiên can : Kỷ => Tương Hợp Địa chi : Dần – Địa chi : Sửu => Bình Hòa Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
1976 Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Bính – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Thìn – Địa chi : Sửu => Lục Phá Cung : Càn – Cung : Càn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa 7
1977 Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Sửu => Tam Hợp Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 10
1980 Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Canh – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Thân – Địa chi : Sửu => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 9
1981 Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Tân – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Địa chi : Sửu => Tam Hợp Cung : Khảm – Cung : Càn => Lục Sát Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 8
1983 Dương Thủy – Dương Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Quý – Thiên can : Kỷ => Bình Hòa Địa chi : Hợi – Địa chi : Sửu => Tứ Đức Hợp Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
1984 Dương Kim – Dương Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Giáp – Thiên can : Kỷ => Tương Hợp Địa chi : Tí – Địa chi : Sửu => Lục Hợp Cung : Đoài – Cung : Càn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa 7
1986 Dương Hỏa – Dương Hỏa => Bình Hòa Thiên can : Bính – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Dần – Địa chi : Sửu => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 8
1989 Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Kỷ => Bình Hòa Địa chi : Tỵ – Địa chi : Sửu => Tam Hợp Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 9
1995 Dương Hỏa – Dương Hỏa => Bình Hòa Thiên can : Ất – Thiên can : Kỷ => Tương Phá Địa chi : Hợi – Địa chi : Sửu => Tứ Đức Hợp Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
1998 Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Thiên can : Kỷ => Bình Hòa Địa chi : Dần – Địa chi : Sửu => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 8
2001 Dương Kim – Dương Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Tân – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Sửu => Tam Hợp Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 8
2004 Dương Thủy – Dương Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Giáp – Thiên can : Kỷ => Tương Hợp Địa chi : Thân – Địa chi : Sửu => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
2007 Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Hợi – Địa chi : Sửu => Tứ Đức Hợp Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 10
2010 Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Canh – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Dần – Địa chi : Sửu => Bình Hòa Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 9
2011 Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Tân – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Mão – Địa chi : Sửu => Bình Hòa Cung : Đoài – Cung : Càn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa 8
2013 Dương Thủy – Dương Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Quý – Thiên can : Kỷ => Bình Hòa Địa chi : Tỵ – Địa chi : Sửu => Tam Hợp Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
2016 Dương Hỏa – Dương Hỏa => Bình Hòa Thiên can : Bính – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Thân – Địa chi : Sửu => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 8
2017 Dương Hỏa – Dương Hỏa => Bình Hòa Thiên can : Đinh – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Địa chi : Sửu => Tam Hợp Cung : Khảm – Cung : Càn => Lục Sát Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7

Cùng Danh Mục:

Liên Quan Khác

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *