Nữ tuổi Kỷ Sửu 1949 hợp với tuổi nào nhất trong tình yêu

Bạn sinh năm Kỷ Sửu 1949, bạn muốn biết tuổi Kỷ Sửu  hợp với tuổi nào nhất?

Bạn là nữ sinh năm Kỷ Sửu 1949, tình duyên luôn lận đận, bạn muốn tìm hiểu lý do?

Những vấn đề về xem tuổi hợp tình yêu là vấn đề được rất nhiều người quan tâm. Qua sự tìm hiểu chi tiết và sâu sắc nhất, đã cho ra đời phương pháp nghiên cứu tuổi hợp nhau trong tình yêu cho từng tuổi. Dựa trên đường cung mệnh, ngũ hành, quẻ dịch cùng can chi.

Năm sinh nam Mệnh Thiên can Địa chi Cung mệnh Niên mệnh năm sinh Điểm
1960 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Canh => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Địa chi : Tí => Lục Hợp Cung : Ly – Cung : Khôn => Lục Sát Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
1961 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Tân => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Địa chi : Sửu => Bình Hòa Cung : Ly – Cung : Chấn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh 9
1969 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Kỷ => Bình Hòa Địa chi : Sửu – Địa chi : Dậu => Tam Hợp Cung : Ly – Cung : Khôn => Lục Sát Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
1971 Dương Hỏa – Dương Kim => Tương Khắc Thiên can : Kỷ – Thiên can : Tân => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Địa chi : Hợi => Tứ Đức Hợp Cung : Ly – Cung : Tốn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh 8
1972 Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Nhâm => Bình Hòa Địa chi : Sửu – Địa chi : Tí => Lục Hợp Cung : Ly – Cung : Cấn => Họa Hại Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
1976 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Bính => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Địa chi : Thìn => Lục Phá Cung : Ly – Cung : Ly => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Bình Hòa 7
1977 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Địa chi : Tỵ => Tam Hợp Cung : Ly – Cung : Khảm => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Khắc 8
1980 Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Canh => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Địa chi : Thân => Bình Hòa Cung : Ly – Cung : Tốn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh 9
1981 Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Tân => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Địa chi : Dậu => Tam Hợp Cung : Ly – Cung : Cấn => Họa Hại Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
1988 Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Mậu => Bình Hòa Địa chi : Sửu – Địa chi : Thìn => Lục Phá Cung : Ly – Cung : Chấn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh 7
1989 Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Kỷ => Bình Hòa Địa chi : Sửu – Địa chi : Tỵ => Tam Hợp Cung : Ly – Cung : Tốn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh 9
1997 Dương Hỏa – Dương Thủy => Tương Khắc Thiên can : Kỷ – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Địa chi : Sửu => Bình Hòa Cung : Ly – Cung : Chấn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh 7
1998 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Mậu => Bình Hòa Địa chi : Sửu – Địa chi : Dần => Bình Hòa Cung : Ly – Cung : Tốn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh 8
2006 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Bính => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Địa chi : Tuất => Lục Hình Cung : Ly – Cung : Chấn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh 8
2007 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Địa chi : Hợi => Tứ Đức Hợp Cung : Ly – Cung : Tốn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh 10
2011 Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Tân => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Địa chi : Mão => Bình Hòa Cung : Ly – Cung : Cấn => Họa Hại Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
2016 Dương Hỏa – Dương Hỏa => Bình Hòa Thiên can : Kỷ – Thiên can : Bính => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Địa chi : Thân => Bình Hòa Cung : Ly – Cung : Tốn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh 8
2017 Dương Hỏa – Dương Hỏa => Bình Hòa Thiên can : Kỷ – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Địa chi : Dậu => Tam Hợp Cung : Ly – Cung : Cấn => Họa Hại Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7

Cùng Danh Mục:

Liên Quan Khác

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *